Trong Phật giáo những con vật thường mang một ý nghĩa tâm linh riêng phù hợp với đặc tính của chúng. Việc sử dụng các biểu tượng từ các con vật là một phần quan trọng của Phật giáo, thể hiện ý tưởng rằng mọi chúng sinh đều sở hữu đức tính, sức mạnh và trí tuệ đặc biệt.
Biểu tượng các con vật chứa đựng những ý nghĩa bí mật liên quan đến đặc điểm cụ thể của loài vật đó và làm nổi bật mối quan hệ của Phật giáo với thiên nhiên, lòng nhân ái, ý tưởng nhân văn, nhấn mạnh mối quan hệ giữa lý thuyết và thực hành Phật giáo.
1. Sư tử
Sư tử được biết đến như là chúa tể sơn lâm, là loài đứng đầu trong thế giới động vật, hình ảnh của chúng thường đại diện cho sự cao quý, sức mạnh và lòng can đảm. Vì những lý do này, hình ảnh của sư tử được tượng trưng cho Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, ngài đã dùng lòng dũng cảm của mình để tìm ra con đường thoát khỏi đau khổ cho con người. Tiếng nói của ngài và chư Phật thường được ví như “Tiếng Sư Tử Gầm”, gầm vang giáo pháp làm cho mọi người thức tỉnh. Ý nghĩa biểu tượng của tiếng gầm của sư tử nhắc nhở chúng ta phấn đấu bằng trái tim dũng cảm của sư tử và vượt qua những trở ngại trên con đường của mình, tạo dựng hạnh phúc và sự hòa hợp trong cuộc sống và trong xã hội.
Những bức tượng sư tử thường được đặt ở trước cổng vào các ngôi chùa, tu viên thể hiện sự uy nghiêm cũng như đóng vai trò bảo vệ. Ngoài ra sư tử cũng phục vụ như vật cưỡi của các vị Bồ Tát và chư Phật. Văn-thù-sư-lợi, vị Bồ Tát trí tuệ vĩ đại cưỡi sư tử, được tượng trưng trong Kinh Hoa Nghiêm.
Ở thế giới Tịnh độ, sư tử là biểu tượng nâng đỡ bảo toạ cho đức Phật Đại Nhật Như Lai (Đức Phật Thích Ca Mâu Ni) ở trung tâm.
2. Voi
Voi là một loài vật sống phổ biến ở châu Á và châu Phi. Voi được xem là một hình ảnh vô cùng thiêng liêng trong tín ngưỡng của một số nước Đông Nam Á như: Lào, Thái Lan,… Chúng là biểu tưởng của sức mạnh, nhân phẩm, trí tuệ và hoà bình.
Con voi trắng có ý nghĩa quan trọng trong sự ra đời của đức Phật. Mẹ của ngài, Hoàng hậu Maya, nằm mơ thấy một con voi trắng dùng vòi dâng cho bà một bông sen trắng và đi vào bụng bà. Các nhà hiền triết hoàng gia đã tiên đoán sự ra đời của một vị vua vĩ đại hoặc một vị Phật.
Trong Phật giáo, voi tượng trưng cho sức mạnh tinh thần trên con đường hướng tới giác ngộ. Chúng bình tĩnh và vâng lời, kiên định và không thể ngăn cản một khi đã đi trên con đường; và có đôi tai rộng để nghe Pháp. Khi bắt đầu thực hành, tâm không được kiểm soát được tượng trưng bằng một con voi xám. Sau khi tu tập và điều phục tâm, tâm được điều phục được tượng trưng bởi một con voi trắng, mạnh mẽ và đầy năng lực, có thể hướng tới sự giải thoát.
Ở thế giới Tịnh độ, voi là biểu tượng nâng đỡ bảo toạ cho đức Phật A Súc Như Lai ở phương Đông.
3. Ngựa (tuấn mã)
Trong Phật giáo, ngựa là biểu tượng của nghị lực và nỗ lực thực hành Phật pháp. Phẩm chất chính của ngựa là lòng trung thành và nhanh nhẹn. Tiếng gáy của ngựa tượng trưng cho tiếng Phật đánh thức tâm hồn mê ngủ để thực hành Phật pháp.
Thần thoại “Ngựa gió” là một biểu tượng trong Phật giáo Tây Tạng. Nó kết hợp tốc độ của gió và sức mạnh của con ngựa để kiểm soát tâm trí và hướng dẫn nó đến sự giải thoát. Nó thường được sử dụng trên các lá cờ cầu nguyện để mang những lời cầu nguyện từ trời xuống đất. Nó cũng mang “viên ngọc như ý” và tượng trưng cho sự may mắn để mọi việc diễn ra tốt đẹp.
Ở thế giới Tịnh độ, ngựa là biểu tượng nâng đỡ bảo toạ cho đức Phật Bảo Sanh Như Lai ở phương Nam.
4. Khổng tước
Chim khổng tước (hay có tên Hán Việt là chim công) là loài vật được mệnh danh là Phật Mẫu trong nhân gian. Mang vẻ đẹp kiêu sa lộng lẫy và linh lực mạnh mẽ. Giữ một vị trí quan trọng trong đời sống văn hóa Phật giáo. Ở thế giới Tây Phương Cực Lạc, khổng tước mang ý nghĩa rất quan trọng vì nó nâng đỡ bảo toạ cho đức Phật A Di Đà.
Trong Phật giáo, chim khổng tước tượng trưng cho trí tuệ và gắn liền với các vị Bồ Tát. Đuôi khổng tước xòe ra xung quanh ngài với đôi mắt xanh biếc tượng trưng cho sự trỗi dậy của ngàn cánh tay của Bồ Tát Quán Thế Âm và nghìn mắt của ngài. Khổng tước là kẻ thù truyền kiếp của loài rắn, chúng có thể giết rắn bằng móng vuốt và ăn thịt mà không sợ nhiễm độc rắn. Người ta nói rằng khổng tước có khả năng biến chất độc thành mật hoa. Tương tự như vậy, một vị Bồ Tát có thể chuyển hóa vô minh thành giác ngộ, ham muốn thành rộng lượng và sân hận thành từ bi. Khi một người có những suy nghĩ tích cực, tâm trí của họ sẽ trở nên rộng mở giống như một con khổng tước xòe đuôi và khoe những màu sắc tươi đẹp.
Trong văn hóa Ấn Độ, chim Khổng Tước gắn liền với hình ảnh nữ thần Lakshmi. Là nữ thần của sắc đẹp, sự nhân từ, may mắn và sự giàu có, thịnh vượng. Bà là vợ của Vishnu – vị thần của sự bảo vệ và gìn giữ. Đây là cặp vợ chồng mang ý nghĩa tốt lành, viên mãn cho mọi người. Vậy nên chim công còn là biểu tượng của quyền lực, cuộc sống gia đình, hôn nhân, giàu có, sung túc.
5. Mệnh lệnh điểu
Mệnh lệnh điểu, vị vua của các loài chim, được cho là một trong những hóa thân của Đức Phật. Mệnh lệnh điểu có thể bay từ đầu này sang đầu kia của vũ trụ chỉ trong một sải cánh. Mệnh lệnh điểu nêu biểu cho lòng dũng cảm, và giúp hộ trì chúng sinh đạt giác ngộ. Linh vật này là biểu tượng cho sự khoáng đạt rộng lớn của tâm và không bị trói buộc bởi những xung đột của xúc tình tiêu cực. Tâm thức sáng rõ thì có thể đến mọi nơi, giống như những tia nắng mặt trời, và tạo nên sự sinh trưởng của đời sống và trí tuệ. Đặc biệt ở trong Phật giáo, Mệnh lệnh điểu nêu biểu cho hạnh bố thí ba-la-mật (dana paramita), giống như những tia nắng mặt trời ban tặng sự sống cho Trái Đất.
Ở thế giới Tịnh độ, mệnh lệnh điểu là biểu tượng nâng đỡ bảo toạ cho đức Phật Bất Không Thành Tựu Như Lai ở phương Bắc.
Bài viết liên quan
Vị Phật đầu tiên ở Việt Nam là ai?
Phật Di Lặc: Biểu tượng của sự an lạc và hạnh phúc
5 Vị Phật Tối Cao: Biểu Tượng Của Trí Tuệ Vô Biên
Khám phá Tây Phương Cực Lạc – Vùng đất thanh tịnh